Nghĩa của từ traditional trong tiếng Việt

traditional trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

traditional

US /trəˈdɪʃ.ən.əl/
UK /trəˈdɪʃ.ən.əl/
"traditional" picture

tính từ

(thuộc) truyền thống, theo truyền thống

Existing in or as part of a tradition; long-established.

Ví dụ:

The villagers retain a strong attachment to their traditional values.

Dân làng vẫn gắn bó với các giá trị truyền thống của họ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: