Nghĩa của từ toy trong tiếng Việt

toy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

toy

US /tɔɪ/
UK /tɔɪ/
"toy" picture

danh từ

đồ chơi, đồ trang trí, trò chơi

An object for a child to play with, typically a model or miniature replica of something.

Ví dụ:

a toy car

một chiếc ô tô đồ chơi

Từ đồng nghĩa:

động từ

đùa, nghịch, chơi với, điều khiển, đùa giỡn

Move or handle (an object) absentmindedly or nervously.

Ví dụ:

Alan toyed with his glasses.

Alan đùa giỡn với chiếc kính của mình.

Từ liên quan: