Nghĩa của từ "tire out" trong tiếng Việt

"tire out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tire out

US /ˈtaɪər aʊt/
UK /ˈtaɪər aʊt/
"tire out" picture

cụm động từ

làm kiệt sức, làm mệt mỏi

To make somebody/yourself feel very tired.

Ví dụ:

That walk has tired me out.

Chuyến đi bộ đó đã làm tôi kiệt sức.