Nghĩa của từ tibia trong tiếng Việt

tibia trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tibia

US /ˈtɪb.i.ə/
UK /ˈtɪb.i.ə/
"tibia" picture

danh từ

xương chày, xương ống chân

The large bone at the front of the lower leg.

Ví dụ:

The shin bone is the second longest bone in your body.

Xương chày là xương dài thứ hai trong cơ thể chúng ta.

Từ đồng nghĩa: