Nghĩa của từ "thread vein" trong tiếng Việt

"thread vein" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thread vein

US /ˈθred ˌveɪn/
"thread vein" picture

danh từ

giãn mạch

A very thin vein, especially one that can be seen through the skin.

Ví dụ:

I use make-up to hide the thread veins in my cheeks.

Tôi trang điểm để che đi những đường giãn mạch trên má.