Nghĩa của từ thread trong tiếng Việt
thread trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thread
US /θred/
UK /θred/

danh từ
sợi chỉ, chỉ, dòng, mạch, luồng, đường ren xoáy trôn ốc
A thin string of cotton, wool, silk, etc. used for sewing or making cloth.
Ví dụ:
a needle and thread
cây kim và sợi chỉ
động từ
xỏ, xâu, lách, len lỏi, xiên, lắp (phim, băng)
To pass something long and thin, especially thread, through a narrow opening or hole.
Ví dụ:
to thread cotton through a needle
xỏ bông qua kim
Từ liên quan: