Nghĩa của từ "think through" trong tiếng Việt

"think through" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

think through

US /θɪŋk θruː/
UK /θɪŋk θruː/
"think through" picture

cụm động từ

suy nghĩ kỹ lưỡng, cân nhắc kỹ

​To consider a problem or a possible course of action fully.

Ví dụ:

She thought through the proposal carefully before presenting it to the board.

Cô ấy suy nghĩ kỹ lưỡng về đề xuất trước khi trình bày với hội đồng quản trị.