Nghĩa của từ "the performing arts" trong tiếng Việt
"the performing arts" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the performing arts
US /ðə pəˌfɔːmɪŋ ˈɑːts/

danh từ
nghệ thuật biểu diễn, nghệ thuật trình diễn
Forms of entertainment such as acting, dancing, and playing music.
Ví dụ:
Season tickets to the theater are a perfect gift for someone who loves the performing arts.
Vé xem theo mùa là một món quà hoàn hảo cho những ai yêu thích nghệ thuật biểu diễn.