Nghĩa của từ terrace trong tiếng Việt

terrace trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

terrace

US /ˈter.əs/
UK /ˈter.əs/
"terrace" picture

danh từ

sân thượng, dãy nhà liền kề, bậc thang

A flat, hard area, especially outside a house or restaurant, where you can sit, eat and enjoy the sun.

Ví dụ:

The view from the roof terrace is spectacular.

Cảnh quan từ sân thượng thật ngoạn mục.

động từ

làm thành bậc thang

To build narrow strips of land on a slope so that people can plant crops there.

Ví dụ:

The slope had to be terraced.

Sườn dốc phải được làm thành bậc thang.

Từ liên quan: