Nghĩa của từ tenuous trong tiếng Việt
tenuous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tenuous
US /ˈten.ju.əs/
UK /ˈten.ju.əs/

tính từ
mong manh, mỏng manh, yếu ớt
Weak, unimportant, or in doubt.
Ví dụ:
The aging dictator’s hold on power is tenuous.
Quyền lực của nhà độc tài già nua rất mong manh.
Từ trái nghĩa: