Nghĩa của từ tech trong tiếng Việt

tech trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tech

US /tek/
UK /tek/
"tech" picture

tính từ

(thuộc) kỹ thuật

Short for technical: relating to the knowledge, machines, or methods used in science and industry.

Ví dụ:

We offer 24-hour online tech support for your device.

Chúng tôi cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trực tuyến 24 giờ cho thiết bị của bạn.

danh từ

kỹ thuật viên, công nghệ, trường công nghệ

A technician (= a person whose job is keeping a particular type of equipment or machinery in good condition).

Ví dụ:

She's a lab tech at the university.

Cô ấy là một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm tại trường đại học.

Từ liên quan: