Nghĩa của từ "tea sandwich" trong tiếng Việt
"tea sandwich" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tea sandwich
US /ˈtiː ˌsæn.wɪtʃ/

danh từ
bánh sandwich trà
A sandwich cut into a small rectangle, square, or triangle, usually with the crusts (= the outside, harder part of a loaf of bread) cut off.
Ví dụ:
We spent the hour before the party preparing tea sandwiches.
Chúng tôi dành một giờ trước bữa tiệc để chuẩn bị bánh sandwich trà.