Nghĩa của từ "tasting menu" trong tiếng Việt

"tasting menu" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tasting menu

US /ˈteɪ.stɪŋ ˌmen.juː/
"tasting menu" picture

danh từ

thực đơn nếm thử, thực đơn đặc biệt

In some restaurants, a meal that consists of many different dishes, usually for a fixed price, and often chosen to show the skill of the chef (= cook).

Ví dụ:

The four-course tasting menu at lunch is $50 while the five-course dinner tasting menu costs $75.

Thực đơn nếm thử 4 món vào bữa trưa có giá 50 USD trong khi thực đơn nếm thử bữa tối 5 món có giá 75 USD.