Nghĩa của từ tampering trong tiếng Việt
tampering trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tampering
US /ˈtæm.pɚ.ɪŋ/
UK /ˈtæm.pɚ.ɪŋ/

danh từ
sự can thiệp, sự xáo trộn, sự mua chuộc, sự đút lót, sự giả mạo
The action of touching or making changes to something that you should not, usually when you are trying to damage it or do something illegal.
Ví dụ:
The medications come in sealed containers to protect against tampering.
Các loại thuốc được đựng trong hộp kín để chống lại sự can thiệp.
Từ liên quan: