Nghĩa của từ takings trong tiếng Việt

takings trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

takings

US /ˈteɪ.kɪŋz/
UK /ˈteɪ.kɪŋz/

thu nhập

danh từ

all the money that a business gets from selling things:
Ví dụ:
Our takings were down this week because the weather was so bad.