Nghĩa của từ sweats trong tiếng Việt

sweats trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sweats

US /swets/
"sweats" picture

danh từ số nhiều

quần áo rộng

A loose top and trousers, worn either by people who are training for a sport or exercising, or as informal clothing.

Ví dụ:

Sweats are certainly comfortable, but you can get bored with wearing them every day.

Quần áo rộng chắc chắn rất thoải mái, nhưng bạn có thể thấy chán khi mặc chúng hàng ngày.

Từ liên quan: