Nghĩa của từ surplus trong tiếng Việt
surplus trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surplus
US /ˈsɝː.pləs/
UK /ˈsɝː.pləs/

danh từ
tính từ
thừa, dư thừa
More than what is needed or used; excess.
Ví dụ:
Make the most of your surplus cash.
Tận dụng tối đa số tiền mặt dư thừa của bạn.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: