Nghĩa của từ surmount trong tiếng Việt

surmount trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

surmount

US /sɚˈmaʊnt/
UK /sɚˈmaʊnt/
"surmount" picture

động từ

vượt qua, chinh phục, khắc phục, đứng trên, bao phủ, phủ lên

To deal successfully with a difficulty or problem.

Ví dụ:

They managed to surmount all objections to their plans.

Họ đã cố gắng vượt qua mọi sự phản đối đối với kế hoạch của mình.

Từ đồng nghĩa: