Nghĩa của từ overcome trong tiếng Việt

overcome trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overcome

US /ˌoʊ.vɚˈkʌm/
UK /ˌoʊ.vɚˈkʌm/
"overcome" picture

động từ

chiến thắng, vượt qua, khắc phục, đánh bại

Succeed in dealing with (a problem or difficulty).

Ví dụ:

She worked hard to overcome her paralyzing shyness.

Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để vượt qua sự nhút nhát tê liệt của mình.