Nghĩa của từ surgery trong tiếng Việt
surgery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
surgery
US /ˈsɝː.dʒər.i/
UK /ˈsɝː.dʒər.i/

danh từ
khoa phẫu thuật, sự mổ, phòng khám bệnh, giờ khám bệnh
The treatment of injuries or diseases in people or animals by cutting open the body and removing or repairing the damaged part.
Ví dụ:
The patient underwent surgery on his heart.
Bệnh nhân được phẫu thuật tim.