Nghĩa của từ "cosmetic surgery" trong tiếng Việt

"cosmetic surgery" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cosmetic surgery

US /kɒzˌmet.ɪk ˈsɜː.dʒər.i/
"cosmetic surgery" picture

danh từ

phẫu thuật thẩm mỹ

Any medical operation that is intended to improve a person's appearance rather than their health.

Ví dụ:

Cosmetic surgery is where a person chooses to have an operation, or invasive medical procedure, to change their physical appearance for cosmetic rather than medical reasons.

Phẫu thuật thẩm mỹ là nơi một người chọn phẫu thuật hoặc thủ tục y tế xâm lấn để thay đổi ngoại hình của họ vì lý do thẩm mỹ hơn là vì lý do y tế.