Nghĩa của từ suntanned trong tiếng Việt

suntanned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

suntanned

US /ˈsʌn.tænd/
"suntanned" picture

tính từ

rám nắng, bị cháy nắng

Having a brown skin colour as a result of being in the sun.

Ví dụ:

She has a suntanned face.

Cô ấy có một khuôn mặt rám nắng.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: