Nghĩa của từ "sugar cane" trong tiếng Việt
"sugar cane" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sugar cane
US /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/

danh từ
cây mía
A tropical plant from whose tall thick stems sugar can be produced.
Ví dụ:
Sugar cane is cultivated for its sweet sap or juice.
Mía được trồng để lấy nhựa hoặc nước ép ngọt.