Nghĩa của từ sue trong tiếng Việt

sue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sue

US /suː/
UK /suː/
"sue" picture

động từ

yêu cầu cái gì trước tòa án, kiện ai ra tòa

To take legal action against a person or organization, esp. by making a legal claim for money because of some harm that the person or organization has caused you.

Ví dụ:

She was hit by a city bus and is suing the city for $2 million.

Cô ấy bị một chiếc xe buýt thành phố đâm phải và đang kiện thành phố đòi 2 triệu đô la.

Từ đồng nghĩa: