Nghĩa của từ substantially trong tiếng Việt
substantially trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
substantially
US /səbˈstæn.ʃəl.i/
UK /səbˈstæn.ʃəl.i/

trạng từ
về thực chất, về bản chất, lớn lao, đáng kể, về cơ bản
1.
To a great or significant extent.
Ví dụ:
profits grew substantially
lợi nhuận tăng đáng kể
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
2.
For the most part; essentially.
Ví dụ:
Things will remain substantially the same over the next ten years.
Mọi thứ về cơ bản sẽ vẫn như cũ trong mười năm tới.
Từ liên quan: