Nghĩa của từ sublime trong tiếng Việt

sublime trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sublime

US /səˈblaɪm/
UK /səˈblaɪm/
"sublime" picture

tính từ

tuyệt vời, siêu phàm, hùng vĩ, uy nghi, cao cả, cực kỳ

Extremely good, beautiful, or enjoyable.

Ví dụ:

The location of the hotel is sublime.

Vị trí của khách sạn là tuyệt vời.

danh từ

cái siêu phàm, cái hùng vĩ

Something that is sublime.

Ví dụ:

He transforms the most ordinary subject into the sublime.

Anh ấy biến chủ đề bình thường nhất thành siêu phàm.

động từ

thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn)

(of a solid substance) change directly into vapor when heated, typically forming a solid deposit again on cooling.

Ví dụ:

The ice sublimed away, leaving the books dry and undamaged.

Lớp băng thăng hoa biến mất, để lại những cuốn sách khô ráo và không bị hư hại.

Từ liên quan: