Nghĩa của từ sublimate trong tiếng Việt
sublimate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sublimate
US /ˈsʌb.lə.meɪt/
UK /ˈsʌb.lə.meɪt/

động từ
biến thành, chuyển thành, chuyển hóa
To express strong emotions or use energy by doing an activity, especially an activity that is considered socially acceptable.
Ví dụ:
Instead of acting on his anger, he sublimated it by going for a long run.
Thay vì thể hiện sự tức giận, anh ấy đã biến nó thành việc chạy bộ dài.
Từ liên quan: