Nghĩa của từ stunted trong tiếng Việt
stunted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stunted
US /ˈstʌn.ɪd/
UK /ˈstʌn.ɪd/
còi cọc
tính từ
prevented from growing or developing to the usual size:
Ví dụ:
A few stunted trees were the only vegetation visible.
Từ liên quan: