Nghĩa của từ stifle trong tiếng Việt
stifle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stifle
US /ˈstaɪ.fəl/
UK /ˈstaɪ.fəl/

động từ
kìm hãm, kìm nén, dập tắt, ngăn chặn, làm ngột ngạt, làm khó thở, ngột ngạt, bí bách
To prevent something from happening; to prevent a feeling from being expressed.
Ví dụ:
They hope the new rules will not stifle creativity.
Họ hy vọng các quy tắc mới sẽ không kìm hãm sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa: