Nghĩa của từ stiff trong tiếng Việt
stiff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stiff
US /stɪf/
UK /stɪf/

tính từ
đặc, cứng, quánh, kiên quyết, cứng rắn, khó khăn, hà khắc, rít, cứng nhắc
Firm or hard.
Ví dụ:
This hair spray has made my hair stiff.
Keo xịt tóc này đã làm cho tóc tôi bị cứng.
Từ đồng nghĩa:
trạng từ
cực kỳ, rất nhiều
Very much, or to a great degree.
Ví dụ:
I was scared stiff when I heard someone moving around upstairs.
Tôi cực kỳ sợ hãi khi nghe thấy tiếng ai đó di chuyển trên lầu.
danh từ
xác chết, tử thi
A dead body.
Ví dụ:
They found a stiff in the river.
Họ tìm thấy một xác chết dưới sông.
động từ
lừa tiền
To cheat someone out of money.
Ví dụ:
She stiffed the taxi driver.
Cô ta lừa tiền người lái xe taxi.