Nghĩa của từ sticky trong tiếng Việt
sticky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sticky
US /ˈstɪk.i/
UK /ˈstɪk.i/

tính từ
dính, nhớt, nhớp nháp
Made of or covered with a substance that stays attached to any surface it touches.
Ví dụ:
The floor's still sticky where I spilled the juice.
Sàn nhà vẫn còn dính ở nơi tôi đổ nước trái cây.
Từ liên quan: