Nghĩa của từ "stay away" trong tiếng Việt

"stay away" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stay away

US /steɪ əˈweɪ/
"stay away" picture

cụm động từ

tránh xa, không đến gần

To not go near a particular person or place.

Ví dụ:

She decided to stay away from the noisy party.

Cô ấy quyết định tránh xa bữa tiệc ồn ào.