Nghĩa của từ stave trong tiếng Việt

stave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stave

US /steɪv/
UK /steɪv/
"stave" picture

danh từ

cái gậy, khuông nhạc

The five lines and four spaces between them on which musical notes are written.

Ví dụ:

She wrote the lyrics on the stave to compose a song.

Cô ấy đã viết lời bài hát trên khuông nhạc để sáng tác một bài hát.

Từ liên quan: