Nghĩa của từ "marital status" trong tiếng Việt

"marital status" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

marital status

US /ˌmær.ɪ.təl ˈsteɪ.təs/
"marital status" picture

danh từ

tình trạng hôn nhân

The fact of whether you are single, married, divorced, etc.

Ví dụ:

Could I ask you about your marital status?

Tôi có thể hỏi bạn về tình trạng hôn nhân của bạn không?