Nghĩa của từ standoff trong tiếng Việt

standoff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

standoff

US /ˈstænd.ɑːf/
UK /ˈstænd.ɑːf/
"standoff" picture

danh từ

sự bế tắc, tình trạng đối đầu

A situation in which no agreement can be reached.

Ví dụ:

The negotiations ended in a standoff, with neither side willing to compromise.

Cuộc đàm phán kết thúc trong bế tắc, không bên nào chịu nhượng bộ.

Từ đồng nghĩa: