Nghĩa của từ deadlock trong tiếng Việt
deadlock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
deadlock
US /ˈded.lɑːk/
UK /ˈded.lɑːk/

danh từ
sự đình trệ hoàn toàn, sự bế tắc
A complete failure to reach agreement or settle an argument.
stalemate
Ví dụ:
The strike appeared to have reached deadlock.
Cuộc đình công dường như đã đi vào bế tắc.
Từ liên quan: