Nghĩa của từ stalwart trong tiếng Việt

stalwart trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stalwart

US /ˈstɑːl.wɚt/
UK /ˈstɑːl.wɚt/
"stalwart" picture

tính từ

trung thành, kiên cường, khoẻ mạnh, vạm vỡ, lực lưỡng

Always showing support and able to be relied on, even in a difficult situation.

Ví dụ:

stalwart supporters

người ủng hộ trung thành

Từ đồng nghĩa:

danh từ

thành viên trung thành, người trung thành, người ủng hộ trung thành

A person who has been loyal for a long time.

Ví dụ:

Let me introduce Bob, one of the club's stalwarts.

Hãy để tôi giới thiệu Bob, một trong những thành viên trung thành của câu lạc bộ.