Nghĩa của từ spoofing trong tiếng Việt

spoofing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

spoofing

US /ˈspuːfɪŋ/
"spoofing" picture

danh từ

sự giả mạo, sự đánh lừa/ lừa bịp, sự bắt chước, trò chơi khăm, sự nhại lại hài hước

The practice of sending emails that appear to come from somebody else's email address.

Ví dụ:

the growing threats of phishing and spoofing

các mối đe dọa ngày càng tăng của lừa đảo và giả mạo

Từ liên quan: