Nghĩa của từ "split up" trong tiếng Việt
"split up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
split up
US /ˈsplɪt ʌp/

cụm động từ
chia tay, phân chia, tách rời
To stop having a relationship with somebody.
Ví dụ:
They split up after years of disagreements.
Họ chia tay sau nhiều năm bất đồng.
danh từ
cuộc chia tay
An occasion when two people end their relationship.
Ví dụ:
Their split-up was amicable, with no hard feelings.
Cuộc chia tay của họ diễn ra hòa bình, không có hiềm khích.