Nghĩa của từ spectacular trong tiếng Việt
spectacular trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spectacular
US /spekˈtæk.jə.lɚ/
UK /spekˈtæk.jə.lɚ/

tính từ
ngoạn mục, hùng vĩ, ấn tượng
Very impressive.
Ví dụ:
The coastal road has spectacular scenery.
Con đường ven biển có phong cảnh ngoạn mục.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
danh từ
chương trình ngoạn mục, màn trình diễn ngoạn mục
An impressive show or performance.
Ví dụ:
a Christmas TV spectacular
một chương trình truyền hình Giáng sinh ngoạn mục