Nghĩa của từ specimen trong tiếng Việt
specimen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
specimen
US /ˈspes.ə.mɪn/
UK /ˈspes.ə.mɪn/

danh từ
mẫu, mẫu vật, mẫu xét nghiệm
A small amount of something that shows what the rest of it is like.
Ví dụ:
Astronauts have brought back specimens of rock from the moon.
Các phi hành gia đã mang về những mẫu đá từ mặt trăng.
Từ đồng nghĩa: