Nghĩa của từ spark trong tiếng Việt
spark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
spark
US /spɑːrk/
UK /spɑːrk/

động từ
bật tia lửa, phát tia lửa, khuấy động, châm ngòi
To cause the start of something, especially an argument or fighting.
danh từ
tia lửa, tia sáng, tàn lửa, tia lóe, tia lửa châm ngòi, thợ điện
A very small piece of fire that flies out from something that is burning, or one that is made by rubbing two hard things together, or a flash of light made by electricity.
Ví dụ:
Sparks were flying out of the bonfire and blowing everywhere.
Tia lửa bắn ra từ đống lửa và thổi khắp nơi.
Từ liên quan: