Nghĩa của từ "South Korean" trong tiếng Việt
"South Korean" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
South Korean
US /ˌsaʊθ kəˈriː.ən/

tính từ
(thuộc) Hàn Quốc
Belonging to or relating to South Korea or its people.
Ví dụ:
South Korean cuisine.
Ẩm thực Hàn Quốc.
danh từ
người Hàn Quốc, tiếng Hàn Quốc
A person from South Korea.
Ví dụ:
He is a South Korean.
Anh ấy là người Hàn Quốc.
Từ liên quan: