Nghĩa của từ "sous chef" trong tiếng Việt

"sous chef" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sous chef

US /ˈsuː ˌʃef/
"sous chef" picture

danh từ

bếp phó

The second most important cook in a hotel or restaurant kitchen, who helps the chef.

Ví dụ:

He once worked as a sous chef at the celebrated Russian Tea Room.

Ông ấy từng làm bếp phó tại Phòng trà nổi tiếng của Nga.

Từ đồng nghĩa: