Nghĩa của từ soothing trong tiếng Việt

soothing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soothing

US /ˈsuː.ðɪŋ/
UK /ˈsuː.ðɪŋ/

êm dịu

tính từ

making you feel calm:
Ví dụ:
I put on some nice soothing music.
Từ liên quan: