Nghĩa của từ sneer trong tiếng Việt
sneer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sneer
US /snɪr/
UK /snɪr/

động từ
chế nhạo, cười khinh bỉ, cười nhếch mép, nhạo báng
To show that you have no respect for somebody by the expression on your face or by the way you speak.
Ví dụ:
You may sneer, but a lot of people like this kind of music.
Bạn có thể chế nhạo, nhưng rất nhiều người thích thể loại âm nhạc này.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
nụ cười nhếch mép, nụ cười chế nhạo, nụ cười khinh bỉ, sự chế nhạo
An unpleasant look, smile or comment that shows you do not respect somebody/something.
Ví dụ:
A faint sneer of satisfaction crossed her face.
Một nụ cười nhếch mép hài lòng thoáng qua khuôn mặt cô ấy.