Nghĩa của từ mock trong tiếng Việt

mock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mock

US /mɑːk/
UK /mɑːk/
"mock" picture

động từ

chế giễu, chế nhạo, nhạo báng, coi thường

To laugh at somebody/something in an unkind way, especially by copying what they say or do.

Ví dụ:

He's always mocking my French accent.

Anh ấy luôn chế giễu giọng Pháp của tôi.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

giả tạo

Not sincere.

Ví dụ:

mock surprise

sự ngạc nhiên giả tạo

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:

danh từ

bài kiểm tra thử, bài thi thử

An object of derision.​(in the UK) a practice exam that you do before the official one.

Ví dụ:

The mocks are in November.

Bài kiểm tra thử sẽ diễn ra vào tháng 11.

Từ liên quan: