Nghĩa của từ smoothly trong tiếng Việt
smoothly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smoothly
US /ˈsmuːð.li/
UK /ˈsmuːð.li/

trạng từ
trơn tru, suôn sẻ, trôi chảy, mượt mà
In an even way, without suddenly stopping and starting again.
Ví dụ:
The engine was running smoothly.
Động cơ đang chạy trơn tru.
Từ trái nghĩa: