Nghĩa của từ smiley trong tiếng Việt

smiley trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

smiley

US /ˈsmaɪ.li/
UK /ˈsmaɪ.li/
"smiley" picture

danh từ

biểu tượng mặt cười, biểu tượng khuôn mặt tươi cười

An emoticon (= a sideways image of a face, consisting of keyboard symbols, used in emails to express emotions).

Ví dụ:

A smiley is a symbol used in an email or a text to show how someone is feeling.

Biểu tượng mặt cười là biểu tượng được sử dụng trong email hoặc tin nhắn để thể hiện cảm xúc của một người nào đó.

tính từ

tươi cười, vui vẻ

Smiling; cheerful.

Ví dụ:

She drew a smiley face on the front.

Cô ấy vẽ khuôn mặt cười ở phía trước.

Từ đồng nghĩa: