Nghĩa của từ daub trong tiếng Việt
daub trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
daub
US /dɑːb/
UK /dɑːb/

danh từ
lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm, ...) trát tường, lớp trát bên ngoài, sự bôi bẩn, sự bôi màu lem nhem, bức tranh lem nhem
A mixture of clay, etc. that was used in the past for making walls.
Ví dụ:
walls made of wattle and daub
những bức tường làm bằng keo và lớp vữa
động từ
trát lên, phết lên, quét lên, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem
To spread a substance such as paint, mud, etc. thickly and/or carelessly onto something.
Ví dụ:
The walls of the building were daubed with red paint.
Các bức tường của tòa nhà được quét sơn đỏ.